Có 2 kết quả:

地堑 dì qiàn ㄉㄧˋ ㄑㄧㄢˋ地塹 dì qiàn ㄉㄧˋ ㄑㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

trench, rift valley

Từ điển Trung-Anh

trench, rift valley