Có 2 kết quả:
地堑 dì qiàn ㄉㄧˋ ㄑㄧㄢˋ • 地塹 dì qiàn ㄉㄧˋ ㄑㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trench, rift valley
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trench, rift valley
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0